-
Chi tiết sản phẩm
1. Đôi nét về thép hộp mạ kẽm:
- Thép hộp mạ kẽm đáp ứng được nhu cầu sử dụng của người tiêu dùng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như: xây dựng công trình (xây dựng dân dụng, khung đỡ sàn nhà tiền chế, hàng rào, giàn giáo,…), trang trí nội thất (vật liệu làm bàn ghế, giường, tủ,…), vật liệu làm cột đèn, cột chiếu sáng,…
- Có 2 loại thép hộp mã kẽm: là thép hộp vuông và thép hộp chữ nhật.
- Được ứng dụng trong ngành xây dựng và nhiều ngành công nghiệp quan trọng khác.
- Thép hộp mạ kẽm có cấu tạo rỗng bên trong, nhẹ, vững chắc, có khả năng chịu nhiệt, chịu tải tốt.
- Thép hộp mạ kẽm có khả năng chống ăn mòn rất tốt ở những điều kiện môi trường ẩm thấp, ngoài ra còn được ứng dụng cho các công trình ven biển, ở những điều kiện khắc nghiệt hơn.
Quy cách của thép hộp mạ kẽm vuông:
☐ Thép hộp: 12x12
☐ Thép hộp: 14x14
☐ Thép hộp: 16x16
☐ Thép hộp: 20x20
☐ Thép hộp: 25x25
☐ Thép hộp: 30x30
☐ Thép hộp: 40x40
☐ Thép hộp: 50x50
☐ Thép hộp: 60x60
☐ Thép hộp: 75x75
☐ Thép hộp: 90x90
☐ Thép hộp: 100x100
Quy cách của thép hộp mạ kẽm chữ nhật:
▭ Thép hộp: 13x26
▭ Thép hộp: 20x40
▭ Thép hộp: 25x50
▭ Thép hộp: 30x60
▭ Thép hộp: 40x80
▭ Thép hộp: 50x100
▭ Thép hộp: 60x120
2. Ưu điểm của thép hộp mạ kẽm:
- Dưới đây là những ưu điểm nổi bật của thép hộp mạ kẽm, vật liệu được nhiều công trình đánh giá cao.
- Sản phẩm có nhiều chủng loại, kích thước đa dạng, độ dày và quy cách khác nhau.
- Là một hình khối dạng vuông khá đẹp, mẫu thiết kế dễ nhìn và khả năng kiểm tra chất lượng thép qua ngoại quan cao.
- Đây là vật liệu được thiết kế rỗng, nên có trọng lượng nhẹ hơn các vật liệu cùng loại khác.
- Bề mặt được mạ kẽm nên có khả năng làm giảm quá trình oxy hóa của vật liệu và giúp bảo vệ tình trạng bào mòn, rỉ sét nếu sử dụng lâu dài.
- Sản phẩm có tuổi thọ cao, có thể sử dụng từ 40 - 60 năm tùy thuộc vào điều kiện lắp đặt và ứng dụng trên các lĩnh vực.
- Nếu được ứng dụng trong các môi trường khắc nghiệt khi tiếp xúc với các yếu tố hóa học hoặc axit, muối biển...., thép hộp vuông mạ kẽm sẽ đáp ứng và là lựa chọn đúng cho tất cả các công trình.
- Giá thành của vật liệu thép hộp có mức rẻ hơn những sản phẩm cùng loại, nhưng chất lượng luôn được đánh giá cao. Ngoài ra quy trình để sản xuất cũng vô cùng đơn giản.
3. Hướng dẫn bảo quản:
3.1. Bốc xếp:
- Phải sử dụng các thiết bị chuyên dụng thích hợp để xếp dỡ.
- Phải nhẹ nhàng, tránh va đập khi nâng hạ.
3.2. Vận chuyển:
- Phải chèn và lót thép để không bị va đập, lăn trượt.
- Không chèn lót thép bằng các vật cứng, sắc nhọn (như đá, sắt, bê tông,...).
- Phải che đậy cẩn thận, tránh để nước ngấm vào trước khi gia công.
- Phải luôn vệ sinh sạch sẽ các thiết bị gia công như các lỗ cán không có bavia, các chỗ tiếp xúc với mặt tôn, tránh mạt sắt bám vào gây trầy xước.
- Không kéo lê thép trực tiếp trên bề mặt nền vì có thể dẫn đến trầy xước.
- Phải có kiện gỗ kê cách mặt nền.
- Không đặt ở những nơi ẩm thấp tránh nước ngấm vào.
- Phải luôn bảo quản thép trong nhà có mái che, tránh để nước ngấm vào.
- Không đặt thép tiếp xúc trực tiếp với mặt nền mà phải đặt trên giá gỗ.
-
Thông số kỹ thuật
- Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM A500/A500M-22, JIS G 3466:2021
- Mác thép: SGCC hoặc theo yêu cầu khách hàng .
- Chủng loại: Ống vuông; Ống chữ nhật.
- Độ dài tiêu chuẩn: 6000mm.
- Độ dày thành ống: 0,7mm – 3,0mm.
- Ứng dụng: Ứng dụng trong xây dựng, sản xuất và công nghiệp.
-
Công bố sản phẩm
-
Chứng nhận